







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2008 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | Dynamo Ceske Budejovice | - | Ký hợp đồng | 
| 12-02-2009 | Dynamo Ceske Budejovice | FK Caslav | - | Cho thuê | 
| 29-06-2009 | FK Caslav | Dynamo Ceske Budejovice | - | Kết thúc cho thuê | 
| 29-02-2012 | Dynamo Ceske Budejovice | Tromso IL | - | Cho thuê | 
| 30-07-2012 | Tromso IL | Dynamo Ceske Budejovice | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-07-2012 | Dynamo Ceske Budejovice | Tromso IL | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 11-01-2016 | Tromso IL | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2018 | Wisla Krakow | FC Dallas | - | Ký hợp đồng | 
| 13-09-2020 | FC Dallas | FC Viktoria Plzen | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-06-2021 | FC Viktoria Plzen | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng | 
| 30-08-2021 | Fotbal Club FCSB | Tromso IL | - | Ký hợp đồng | 
| 06-01-2022 | Tromso IL | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | Wisla Krakow | Dynamo Ceske Budejovice | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-03-2025 14:30 | Dynamo Ceske Budejovice |   | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 08-03-2025 23:00 | Synot Slovacko |   | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-03-2025 12:30 | Dynamo Ceske Budejovice |   | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 15-02-2025 15:00 | Dynamo Ceske Budejovice |   | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-02-2025 14:30 | Bohemians 1905 |   | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-02-2025 15:00 | Dynamo Ceske Budejovice |   | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 08-12-2024 12:00 | Dynamo Ceske Budejovice |   | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 04-12-2024 16:30 | Baumit Jablonec |   | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-12-2024 14:30 | Pardubice |   | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 24-11-2024 14:30 | Dynamo Ceske Budejovice |   | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 13/14 | 
| Europa League participant | 2 | 13/14 12/13 | 
| Top scorer | 1 | 11/12 |