
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Feyenoord Youth | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2009 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2014 | Feyenoord | Lazio | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Lazio | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 04-10-2025 16:00 | Inter Milan | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-09-2025 18:45 | Cagliari | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-09-2025 19:00 | AFC Ajax | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-09-2025 16:00 | Lithuania | Netherlands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 18:45 | Netherlands | Poland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 30-06-2025 19:00 | Inter Milan | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 26-06-2025 01:00 | Inter Milan | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 21-06-2025 19:00 | Inter Milan | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-06-2025 18:45 | Netherlands | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-06-2025 18:45 | Finland | Netherlands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League runner-up | 2 | 24/25 22/23 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Italian Super Cup winner | 4 | 23/24 22/23 21/22 17/18 |
| Italian champion | 2 | 23/24 20/21 |
| Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Italian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| World Cup participant | 2 | 22 14 |
| Europa League participant | 5 | 19/20 18/19 17/18 13/14 12/13 |
| Europa League runner-up | 1 | 19/20 |
| Defender of the Year | 1 | 19/20 |
| World Cup third place | 1 | 14 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 09 |
| Dutch U17 Champion | 1 | 09 |