STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Servette FC M-17 | Servette U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Servette U18 | Servette U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Servette U21 | Servette | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 14-08-2025 18:00 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-08-2025 14:30 | Servette | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 19:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 12-10-2023 17:00 | Netherlands U19 | ![]() ![]() | Switzerland U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Schweizer U18-Cupsieger | 1 | 23 |