STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2013 | Sigma FC Academy | UConn Huskies (University of Connecticut) | - | Ký hợp đồng |
28-02-2014 | UConn Huskies (University of Connecticut) | Sigma FC | - | Cho thuê |
30-07-2014 | Sigma FC | UConn Huskies (University of Connecticut) | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2018 | Orlando City | Besiktas JK | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2019 | Besiktas JK | Zulte-Waregem | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Zulte-Waregem | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2022 | Besiktas JK | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
23-01-2023 | Club Brugge | Real Valladolid CF | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Real Valladolid CF | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Club Brugge | Real Valladolid CF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2023 | Real Valladolid CF | RCD Mallorca | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vàng CONCACAF | 29-06-2025 20:00 | Canada | ![]() ![]() | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 25-06-2025 02:00 | Canada | ![]() ![]() | El Salvador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 21-06-2025 23:00 | Curacao | ![]() ![]() | Canada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 18-06-2025 02:30 | Canada | ![]() ![]() | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-05-2025 19:00 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | RCD Mallorca | ![]() ![]() | Getafe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-05-2025 19:30 | Real Madrid | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 05-05-2025 19:00 | Girona FC | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-04-2025 19:30 | FC Barcelona | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-04-2025 16:30 | RCD Mallorca | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Turkish Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Gold Cup participant | 4 | 21 19 17 15 |
Turkish champion | 1 | 20/21 |
Turkish cup winner | 1 | 20/21 |
Top scorer | 2 | 20/21 20/21 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |