
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | AO Triglia Rafinas | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2016 | AEK Athens | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2018 | SKODA Xanthi | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | AEK Athens | Rakow Czestochowa | 0.2M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Rakow Czestochowa | AEK Athens | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | AEK Athens | Rakow Czestochowa | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-11-2025 16:30 | Jagiellonia Bialystok | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-10-2025 13:45 | Rakow Czestochowa | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Sigma Olomouc | Rakow Czestochowa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-10-2025 18:15 | Cracovia Krakow | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-10-2025 12:45 | Rakow Czestochowa | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | Rakow Czestochowa | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-09-2025 10:15 | Widzew lodz | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-09-2025 16:45 | Rakow Czestochowa | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-09-2025 18:15 | Rakow Czestochowa | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-09-2025 17:00 | Rakow Czestochowa | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish Super Cup winner | 1 | 22/23 |
| Polish champion | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Champions League participant | 1 | 18/19 |
| Greek cup winner | 1 | 16 |