
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | AGOVV Apeldoorn Youth | Vitesse Arnhem Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Vitesse Arnhem Youth | Vitesse Arnheim U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Vitesse Arnheim U17 | Vitesse U19 | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2014 | Vitesse U19 | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2016 | Vitesse Arnhem | Fiorentina | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2017 | Fiorentina | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Vitesse Arnhem | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2017 | Fiorentina | Feyenoord | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Feyenoord | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2019 | Fiorentina | Empoli | 1M € | Cho thuê |
| 31-08-2019 | Empoli | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | Fiorentina | Aarhus AGF | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Aarhus AGF | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2021 | Fiorentina | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2025 | FC Copenhagen | Borussia Monchengladbach | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 02-12-2025 17:00 | Borussia Monchengladbach | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 28-11-2025 19:30 | Borussia Monchengladbach | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-11-2025 14:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | Borussia Monchengladbach | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-11-2025 17:30 | Borussia Monchengladbach | FC Köln | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-11-2025 14:30 | FC St. Pauli | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-10-2025 19:45 | Borussia Monchengladbach | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 13:30 | Borussia Monchengladbach | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-10-2025 18:30 | 1. FC Union Berlin | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-10-2025 19:30 | Iraq | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-10-2025 17:30 | Borussia Monchengladbach | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish champion | 3 | 24/25 22/23 21/22 |
| Danish Cup Winner | 2 | 24/25 22/23 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 18 |
| Dutch Cup Runner Up | 1 | 18 |
| Dutch Cup winner | 2 | 17/18 16/17 |