STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | Club Brugge Youth | FC Brügge U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | FC Brügge U18 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Club Brugge KV U23 | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-10-2025 16:15 | Oud-Heverlee Leuven | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 14-10-2025 18:00 | Belgium U21 | ![]() ![]() | Denmark U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2025 17:00 | Wales U21 | ![]() ![]() | Belgium U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-09-2025 16:45 | Atalanta | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-09-2025 16:15 | Standard Liege | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-09-2025 18:30 | Club Brugge | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-09-2025 16:30 | Club Brugge | ![]() ![]() | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-09-2025 16:45 | Club Brugge | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13-09-2025 18:45 | RAAL La Louvière | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 04-09-2025 15:00 | Belarus U21 | ![]() ![]() | Belgium U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian cup winner | 1 | 25 |
Belgian champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Euro Under-17 participant | 1 | 22 |