
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | SM Caen U19 | SM Caen B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | SM Caen B | Caen | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2022 | Caen | Bresse Péronnas 01 | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Bresse Péronnas 01 | Caen | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2023 | Caen | Martigues | - | Cho thuê |
| 08-01-2024 | Martigues | Caen | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2024 | Caen | Cholet | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Cholet | Caen | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 01-11-2025 19:00 | SK Beveren | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bỉ | 28-10-2025 19:30 | SK Beveren | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-10-2025 18:00 | SK Beveren | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 17-10-2025 18:00 | Beerschot Wilrijk | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 05-10-2025 14:00 | KV Kortrijk | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 27-09-2025 18:00 | SK Beveren | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-09-2025 18:00 | RFC de Liege | SK Beveren | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 21-09-2025 14:00 | SK Beveren | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 29-08-2025 18:00 | SK Beveren | Gent B | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-08-2025 18:00 | Lierse Kempenzonen | SK Beveren | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu