STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FC Thun Youth | Thun U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Thun U18 | FC Thun U21 | - | Ký hợp đồng |
10-03-2021 | FC Thun U21 | Thun | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Thun | Lugano | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31-08-2025 14:30 | Young Boys | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:00 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-08-2025 14:30 | Lugano | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:30 | Lugano | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 17:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-07-2025 14:00 | Lugano | ![]() ![]() | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-07-2025 18:30 | Lugano | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-05-2025 16:00 | Lugano | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-05-2025 14:30 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 04-05-2025 14:30 | Luzern | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu