
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Free player | Levski Sofia Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Levski Sofia Youth | Levski Sofia U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Levski Sofia U19 | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2024 | Levski Sofia | Feyenoord | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2025 19:00 | Ponferradina | Racing Santander | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 18-11-2025 17:30 | Scotland U21 | Bulgaria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 28-10-2025 18:30 | SD Logrones | Racing Santander | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Bulgaria U21 | Czechia Republic U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 18:30 | Portugal U21 | Bulgaria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-05-2025 12:40 | SC Heerenveen | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Israel U21 | Bulgaria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Best young player | 1 | 24 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 21/22 |