
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Aalborg BK Youth | Aalborg BK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2012 | Aalborg BK U19 | Juventus U20 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-08-2013 | Juventus U20 | Odense BK | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Odense BK | Juventus U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2014 | Juventus U20 | Odense BK | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2020 | Odense BK | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2022 | Arminia Bielefeld | Standard Liege | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-08-2023 | Standard Liege | Hacken | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-05-2025 15:30 | IK Sirius FK | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | Kalmar | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-11-2024 13:00 | Hacken | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-10-2024 15:30 | Hacken | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-10-2024 13:00 | Elfsborg | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-09-2024 14:30 | Hacken | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-09-2024 14:30 | IFK Norrkoping FK | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 18:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-08-2024 14:30 | Hacken | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2024 17:00 | Hacken | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 12/13 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |