
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Le Havre B | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2019 | Havre Athletic Club | Woking | - | Ký hợp đồng |
| 11-10-2019 | Woking | Tonbridge Angels | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Tonbridge Angels | Free player | - | Giải phóng |
| 19-11-2020 | Free player | Opava | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2021 | Opava | Slovan Liberec | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-07-2022 | Slovan Liberec | Slavia Praha | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Slavia Praha | Slovan Liberec | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2023 | Slovan Liberec | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Wigan Athletic | Slovan Liberec | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2023 | Slovan Liberec | Rotherham United | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-01-2025 | Rotherham United | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 17-09-2025 15:00 | Banik Ostrava | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 31-08-2025 15:30 | Sigma Olomouc | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 24-08-2025 15:30 | Banik Ostrava | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-05-2025 18:00 | Diosgyor VTK | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-04-2025 14:15 | Diosgyor VTK | Győri ETO FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-04-2025 16:00 | Diosgyor VTK | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-04-2025 17:30 | Debreceni VSC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-03-2025 15:00 | Diosgyor VTK | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-03-2025 11:30 | Fehérvár FC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-03-2025 18:30 | Diosgyor VTK | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech cup winner | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |