
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Arsenal Elite Academy | Grimsby Town U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Grimsby Town U18 | Shrewsbury Town U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Shrewsbury Town U18 | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2018 | Shrewsbury Town | Halesowen Town | - | Cho thuê |
| 20-10-2018 | Halesowen Town | Shrewsbury Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Shrewsbury Town | APOEL Nicosia | Free | Ký hợp đồng |
| 19-07-2021 | APOEL Nicosia | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2022 | Levski Sofia | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Volos NPS | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-11-2025 17:30 | Asteras Aktor | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 17:00 | Cyprus | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 08-11-2025 15:00 | Panaitolikos Agrinio | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-11-2025 19:00 | AEK Athens | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-10-2025 14:00 | AE Kifisias | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-10-2025 15:00 | Levadiakos | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-09-2025 18:00 | Panaitolikos Agrinio | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-09-2025 17:30 | PAOK Saloniki | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Cyprus | Romania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-09-2025 18:45 | Austria | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu