
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-03-2017 | Stabæk Fotball Youth | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Stabaek | Bodo Glimt | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-07-2023 | Bodo Glimt | Club Brugge | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 30-09-2025 16:45 | Atalanta | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 19-08-2025 19:00 | Rangers | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-08-2025 14:00 | Club Brugge | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 06-08-2025 17:00 | Red Bull Salzburg | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-08-2025 18:45 | KV Mechelen | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-07-2025 16:30 | Club Brugge | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Bỉ | 20-07-2025 16:30 | Union Saint-Gilloise | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-05-2025 16:30 | Club Brugge | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-05-2025 11:30 | Anderlecht | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-05-2025 16:30 | Racing Genk | Club Brugge | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Supercup Winner | 1 | 25/26 |
| Belgian cup winner | 1 | 25 |
| Belgian champion | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Player of the Year | 1 | 21/22 |
| Norwegian champion | 2 | 21 20 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |