
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 29-11-2025 18:00 | Nacional da Madeira | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 17:45 | AFC Ajax | Benfica | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 09-11-2025 20:30 | Benfica | Casa Pia AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Benfica | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 01-11-2025 20:30 | Vitoria Guimaraes | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | 29-10-2025 20:45 | Benfica | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 25-10-2025 19:30 | Benfica | FC Arouca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | Newcastle United | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 17-10-2025 18:30 | GD Chaves | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Chelsea | Benfica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese Super Cup winner | 2 | 26 24 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Europa League participant | 3 | 23/24 20/21 15/16 |
| Portuguese champion | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Conference League runner up | 1 | 21/22 |
| Norwegian cup winner | 2 | 21 12 |
| Norwegian champion | 1 | 19 |