
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | AS Athletic Adjamé U19 | AS Athletic Adjamé | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2013 | AS Athletic Adjamé | Servette | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Servette | AS Athletic Adjamé | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | AS Athletic Adjamé | Servette | - | Ký hợp đồng |
| 29-09-2017 | Servette | Yverdon | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Yverdon | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
| 09-10-2020 | Winterthur | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Zurich | Lugano | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2023 | Lugano | Chicago Fire | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Chicago Fire | Lugano | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-09-2025 16:00 | Lugano | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17-09-2025 17:00 | Lugano | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31-08-2025 14:30 | Young Boys | Lugano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-08-2025 14:30 | Lugano | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:30 | Lugano | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 31-07-2025 17:30 | CFR Cluj | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-07-2025 14:00 | Lugano | Thun | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-07-2025 18:30 | Lugano | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-05-2025 16:00 | Lugano | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-05-2025 14:30 | Lausanne Sports | Lugano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss champion | 1 | 21/22 |
| Swiss 3rd tier champion | 1 | 15/16 |