
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-08-2020 | PAOK Saloniki U19 | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2022 | PAOK Saloniki | Volos NPS | - | Cho thuê |
| 26-02-2023 | Volos NPS | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-02-2023 | PAOK Saloniki | Chicago Fire | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2024 | Chicago Fire | Lugano | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Lugano | Chicago Fire | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-11-2025 17:00 | Lugano | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-11-2025 18:00 | Lugano | St. Gallen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22-11-2025 19:30 | Thun | Lugano | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 18-11-2025 14:00 | Greece U21 | Northern Ireland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-11-2025 15:00 | Greece U21 | Georgia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-11-2025 13:00 | FC Basel 1893 | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-10-2025 19:30 | Lugano | Luzern | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-10-2025 15:30 | Servette | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31-08-2025 14:30 | Young Boys | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:00 | NK Publikum Celje | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Best young player | 1 | 22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Greek cup winner | 1 | 21 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Top scorer | 1 | 20/21 |