
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Panetolikos GFS U17 | Panetolikos GFS U19 | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2020 | Panetolikos GFS U19 | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Panaitolikos Agrinio | AO Episkopis Rethymno | - | Cho thuê |
| 01-02-2021 | AO Episkopis Rethymno | Panaitolikos Agrinio | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-02-2021 | Panaitolikos Agrinio | Giorgos Karaiskakis | - | Cho thuê |
| 25-03-2021 | Giorgos Karaiskakis | Panaitolikos Agrinio | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2022 | Panaitolikos Agrinio | Veria 1960 | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Veria 1960 | Panaitolikos Agrinio | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Hy Lạp | 04-12-2025 15:00 | Iraklis | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-11-2025 17:30 | Asteras Aktor | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-09-2025 17:30 | PAOK Saloniki | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-08-2025 18:00 | Aris Thessaloniki | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-08-2025 19:00 | Panaitolikos Agrinio | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hy Lạp | 18-08-2025 14:00 | Niki Volou | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-05-2025 17:00 | Panaitolikos Agrinio | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-05-2025 15:00 | Kallithea | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-04-2025 15:00 | Panserraikos | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 12-04-2025 14:00 | Panaitolikos Agrinio | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro Under-17 participant | 1 | 19 |