
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | SK Slavia Prague U17 | SK Slavia Prague U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | SK Slavia Prague U19 | Slavia Praha B | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2021 | Slavia Praha B | FK Graffin Vlasim | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | FK Graffin Vlasim | Slavia Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Slavia Praha B | Slavia Praha | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Slavia Praha | Slovan Liberec | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | AS Roma | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-10-2025 13:30 | FC Viktoria Plzen | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | FC Viktoria Plzen | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 28-09-2025 16:30 | FC Viktoria Plzen | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-09-2025 19:00 | Ferencvarosi TC | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-09-2025 16:00 | Sparta Praha | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 13-09-2025 13:00 | FC Viktoria Plzen | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 31-08-2025 13:00 | Slovan Liberec | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-08-2025 16:00 | Mlada Boleslav | FC Viktoria Plzen | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-08-2025 15:00 | FC Viktoria Plzen | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech champion | 1 | 20/21 |
| Czech cup winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |