STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Bangor Celtic | Bohemians U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Bohemians U19 | Bohemians | - | Ký hợp đồng |
01-01-2021 | Bohemians | Huddersfield Town | Free | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Huddersfield Town | Harrogate Town | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Harrogate Town | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2023 | Huddersfield Town | Bohemians | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Bohemians | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Santa Clara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 19:00 | Santa Clara | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | FC Ballkani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:30 | FC Ballkani | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 03-08-2025 18:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | St Joseph's FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | St Joseph's FC | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 05-07-2025 18:45 | Sligo Rovers | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-06-2025 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 20-06-2025 18:45 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Cork City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Best young player | 1 | 20 |
Player of the Year | 1 | 19/20 |