STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | KV Kortrijk Youth | KRC Genk Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | KRC Genk Youth | KRC Genk U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | KRC Genk U18 | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Racing Genk | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-08-2025 18:45 | KAA Gent | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-08-2025 16:30 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-07-2025 18:45 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Bỉ | 20-07-2025 16:30 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-08-2024 16:15 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 16-02-2024 19:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Supercup Winner | 1 | 24/25 |
Belgian champion | 1 | 24/25 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |