
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | AC Sparta Prague Youth | AC Sparta Prague U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AC Sparta Prague U17 | Sparta Praha U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2014 | Sparta Praha U19 | Everton U23 | - | Ký hợp đồng |
| 27-09-2015 | Everton U23 | Hyde United | - | Cho thuê |
| 27-11-2015 | Hyde United | Everton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-09-2016 | Everton U23 | Ceske Budejovice B | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2017 | Ceske Budejovice B | HFK Trebic | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | HFK Trebic | Ceske Budejovice B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Ceske Budejovice B | Dynamo Ceske Budejovice | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | Dynamo Ceske Budejovice | FC Viktoria Plzen | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | FC Viktoria Plzen | Dynamo Ceske Budejovice | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2021 | Dynamo Ceske Budejovice | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | FC Viktoria Plzen | Slavia Praha | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 21-09-2025 13:30 | Slovan Liberec | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-09-2025 16:45 | Slavia Praha | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Montenegro | Czechia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-08-2025 18:00 | Baumit Jablonec | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-08-2025 18:00 | Slavia Praha | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 03-08-2025 13:00 | Synot Slovacko | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 26-07-2025 18:00 | Bohemians 1905 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-07-2025 18:00 | Slavia Praha | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 24-05-2025 14:00 | Slavia Praha | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 10-05-2025 17:00 | Slavia Praha | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech champion | 2 | 24/25 21/22 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 18/19 |
| Czech cup winner | 1 | 13/14 |