
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | FC Koper U19 | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | FC Koper | Lugano | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2020 | Lugano | Venezia | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | Venezia | Salernitana | 0.35M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Salernitana | Venezia | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Venezia | A.C. Reggiana 1919 | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | A.C. Reggiana 1919 | Venezia | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 22-12-2024 14:00 | Venezia | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-12-2024 19:45 | Juventus | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-12-2024 17:00 | Venezia | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-11-2024 19:45 | Bologna | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-11-2024 19:45 | Inter Milan | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-09-2024 13:00 | AS Roma | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2024 13:00 | Venezia | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-08-2024 18:45 | Lazio | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 11-08-2024 16:00 | Brescia | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 03-02-2024 13:00 | A.C. Reggiana 1919 | Feralpisalo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 17/18 |
| Slovenian cup winner | 1 | 15 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 12 |