
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-02-2015 | Sport Club Corinthians Paulista U17 | AA Ponte Preta U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | AA Ponte Preta U17 | CR Vasco da Gama U17 | - | Ký hợp đồng |
| 09-04-2017 | CR Vasco da Gama U17 | Santos FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2017 | Santos FC U20 | Ajax U19 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2020 | Jong Ajax (Youth) | FC Twente Enschede | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | FC Twente Enschede | Jong Ajax (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | AFC Ajax | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2023 | Feyenoord | Glasgow Rangers | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | Sturm Graz | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 27-08-2025 19:00 | Club Brugge | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 24-08-2025 11:00 | Saint Mirren | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 19-08-2025 19:00 | Rangers | Club Brugge | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 16-08-2025 16:45 | Rangers | Alloa Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-08-2025 17:00 | FC Viktoria Plzen | Rangers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 09-08-2025 16:45 | Rangers | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-08-2025 18:45 | Rangers | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 02-08-2025 16:30 | Motherwell | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2025 18:00 | Panathinaikos | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish league cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
| Dutch champion | 2 | 22/23 21/22 |
| Dutch Cup Runner Up | 1 | 22 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 2 | 21/22 17/18 |