
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | UE Lleida U19 | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2013 | FC Barcelona Atlètic | CF Badalona | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | CF Badalona | FC Barcelona Atlètic | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2013 | FC Barcelona Atlètic | CE L'Hospitalet | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | CE L'Hospitalet | FC Barcelona Atlètic | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2014 | FC Barcelona Atlètic | Ajaccio | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2015 | Ajaccio | Sporting Kansas City | - | Ký hợp đồng |
| 22-06-2016 | Sporting Kansas City | Free player | - | Giải phóng |
| 08-02-2017 | Free player | Puerto Rico FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Puerto Rico FC | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | St. Gallen | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2022 | FC Basel 1893 | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-11-2025 18:00 | Lugano | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-10-2025 16:00 | St. Gallen | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22-05-2025 18:30 | Grasshopper | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 13-04-2025 12:15 | Lugano | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 06-04-2025 12:15 | St. Gallen | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-04-2025 18:30 | Luzern | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-03-2025 17:00 | Young Boys | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-03-2025 17:00 | St. Gallen | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-03-2025 03:30 | St. Gallen | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-03-2025 17:00 | Winterthur | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| US Open Cup Winner | 1 | 14/15 |