
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | HSV Zuidvogels Youth. | FC Utrecht Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Utrecht Youth | FC Utrecht U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Utrecht U17 | FC Utrecht U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Utrecht U19 | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Utrecht (Youth) | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Utrecht | Feyenoord | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-08-2018 | Feyenoord | Club Brugge | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-08-2019 | Club Brugge | Hellas Verona | - | Cho thuê |
| 26-01-2020 | Hellas Verona | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2020 | Club Brugge | Hellas Verona | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2020 | Hellas Verona | Fiorentina | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2020 | Fiorentina | Hellas Verona | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Hellas Verona | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Fiorentina | Manchester United | 10M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Manchester United | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2024 | Fiorentina | Fenerbahce | 2M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Fenerbahce | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2025 | Fiorentina | Fenerbahce | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Real Betis | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2025 15:15 | Real Betis | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 17:30 | Valencia CF | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2025 20:00 | Real Betis | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-10-2025 20:00 | Real Betis | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 16:30 | Villarreal CF | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Ludogorets Razgrad | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2025 19:00 | Real Betis | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | Real Betis | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-09-2025 19:00 | Real Betis | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FA Cup Winner | 1 | 24 |
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
| Champions League participant | 3 | 23/24 18/19 17/18 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Conference League runner up | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Belgian champion | 1 | 19/20 |
| Dutch Super Cup winner | 2 | 19 18 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Dutch Cup Runner Up | 1 | 18 |
| Dutch Cup winner | 1 | 17/18 |
| U21 Eredivisie champion | 1 | 16 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |