
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 05-11-2014 | ASD Cape Town | All Stars FC | - | Ký hợp đồng | 
| 23-01-2016 | All Stars FC | Djurgardens | - | Ký hợp đồng | 
| 11-03-2017 | Djurgardens | Degerfors IF | - | Cho thuê | 
| 30-11-2017 | Degerfors IF | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê | 
| 07-02-2018 | Djurgardens | IK Brage | - | Cho thuê | 
| 29-06-2018 | IK Brage | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê | 
| 17-07-2018 | Djurgardens | SC Farense | 0.015M € | Cho thuê | 
| 29-06-2019 | SC Farense | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2019 | Djurgardens | SC Farense | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 27-01-2020 | SC Farense | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Cho thuê | 
| 30-07-2020 | Bnei Yehuda Tel Aviv | SC Farense | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2020 | SC Farense | Academica Coimbra | - | Cho thuê | 
| 29-06-2021 | Academica Coimbra | SC Farense | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2022 | SC Farense | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:00 | AEK Athens | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:00 | Aris Limassol | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Puskas Akademia FC | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 26-03-2024 21:00 | Algeria | South Africa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Cyprus | 29-02-2024 17:00 | Anorthosis Famagusta FC | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-02-2024 20:00 | South Africa | Democratic Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 07-02-2024 17:00 | Nigeria | South Africa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 03-02-2024 20:00 | Cape Verde | South Africa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 21-01-2024 20:00 | South Africa | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 16-01-2024 20:00 | Mali | South Africa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24  | 
| Europa League participant | 1 | 23/24  | 
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 23/24  | 
| Cyprian champion | 1 | 22/23  |