
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Spartaan '20 Youth | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Feyenoord | Inter Milan | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-07-2012 | Inter Milan | FC Twente Enschede | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | FC Twente Enschede | Eintracht Frankfurt | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2016 | Eintracht Frankfurt | Sporting CP | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2017 | Sporting CP | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Vitesse Arnhem | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-02-2019 | Sporting CP | Gyeongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2021 | Gyeongnam FC | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | OFI Crete | Free player | - | Giải phóng |
| 17-01-2023 | Free player | 1. FC Magdeburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | 1. FC Magdeburg | Free player | - | Giải phóng |
| 10-02-2025 | Free player | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-03-2024 12:30 | SC Paderborn 07 | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-02-2024 19:30 | 1. FC Magdeburg | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 16-02-2024 17:30 | Hertha Berlin | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 10-02-2024 12:00 | 1. FC Magdeburg | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-02-2024 17:30 | 1. FC Magdeburg | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-01-2024 12:30 | Eintracht Braunschweig | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese cup winner | 1 | 19 |
| AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 3 | 17/18 14/15 12/13 |
| German cup runner-up | 1 | 16/17 |
| Champions League participant | 1 | 16/17 |
| European Under-19 participant | 1 | 11 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 09 |
| Dutch U17 Champion | 1 | 09 |
| Top scorer | 1 | 09 |