
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | GIF Sundsvall U19 | GIF Sundsvall | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | GIF Sundsvall | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Hammarby | Genoa | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2011 | Genoa | Lugano | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Lugano | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Genoa | Padova | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Padova | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2013 | Genoa | Aarau | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-07-2014 | Aarau | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2016 | Hammarby | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2017 | Helsingborg | GIF Sundsvall | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | GIF Sundsvall | APOEL Nicosia | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-07-2020 | APOEL Nicosia | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2021 | IFK Norrkoping FK | GIF Sundsvall | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2024 | GIF Sundsvall | Kubikenborgs IF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Swedish Superettan champion | 1 | 13/14 |
| Top scorer | 1 | 09/10 |