
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | PAOK Thessaloniki U17 | PAOK Saloniki U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | PAOK Saloniki U19 | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | PAOK Saloniki | Volos NPS | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Volos NPS | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2024 | PAOK Saloniki | Asteras Aktor | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Asteras Aktor | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2024 | PAOK Saloniki | NEC Nijmegen | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | NEC Nijmegen | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-10-2025 14:30 | Volos NPS | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 04-10-2025 15:00 | Panserraikos | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-09-2025 15:00 | Olympiakos Piraeus | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-08-2025 17:15 | AEK Athens | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 22-05-2025 19:00 | FC Twente Enschede | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-05-2025 12:30 | Heracles Almelo | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 03-05-2025 14:30 | NEC Nijmegen | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 27-04-2025 12:30 | SC Heerenveen | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 11-04-2025 18:00 | NEC Nijmegen | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-04-2025 12:30 | Sparta Rotterdam | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Greek cup runner-up | 1 | 22/23 |
| Greek cup winner | 3 | 21 19 18 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Greek champion | 1 | 19 |