STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-07-2021 | FC Nouadhibou | AS Douanes (Nouakchott) | - | Ký hợp đồng |
07-08-2024 | AS Douanes (Nouakchott) | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
06-02-2025 | Istra 1961 Pula | Lausanne Sports | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-08-2025 14:30 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:15 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | FC Astana | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-08-2025 12:00 | Thun | ![]() ![]() | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:15 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | FC Vardar Skopje | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-07-2025 14:00 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | Winterthur | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-05-2025 16:00 | Servette | ![]() ![]() | Lausanne Sports | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-05-2025 14:30 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14-05-2025 18:30 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 11-05-2025 12:15 | Luzern | ![]() ![]() | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 12-04-2025 16:00 | Winterthur | ![]() ![]() | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 22 |