STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Sparta Rotterdam U19 | Sparta Rotterdam U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Sparta Rotterdam U21 | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Sparta Rotterdam | AZ Alkmaar | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | AZ Alkmaar | AFC Ajax | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | AFC Ajax | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | PSV Eindhoven | SpVgg Greuther Fürth | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | SpVgg Greuther Fürth | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 28-08-2025 18:00 | FC Utrecht | ![]() ![]() | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-08-2025 12:30 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-08-2025 18:00 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 17-08-2025 12:30 | Sparta Rotterdam | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 18:00 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-08-2025 14:45 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 18:00 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Sheriff Tiraspol | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 11-05-2025 12:30 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 25-04-2025 16:45 | RKC Waalwijk | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 20-04-2025 10:15 | FC Utrecht | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Super Cup winner | 1 | 22 |
Europa League participant | 9 | 20/21 19/20 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 |
Champions League participant | 2 | 18/19 14/15 |
Europa League runner-up | 1 | 16/17 |
Dutch Cup winner | 1 | 12/13 |