STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-12-2020 | CF Montréal Academy | Montreal Impact | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-08-2025 16:30 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Anderlecht | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-08-2025 11:30 | FCV Dender EH | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-08-2025 14:00 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-07-2025 11:30 | Anderlecht | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-07-2025 18:00 | Anderlecht | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 29-06-2025 20:00 | Canada | ![]() ![]() | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 21-06-2025 23:00 | Curacao | ![]() ![]() | Canada | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 18-06-2025 02:30 | Canada | ![]() ![]() | Honduras | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 31-05-2025 23:30 | Montreal Impact | ![]() ![]() | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 19/20 |