
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Panevezio futbolo akademija | FK Panevezys B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | FK Panevezys B | FK Ekranas Panevezys (2020) | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2021 | Free player | Kalmar FF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2022 | Kalmar FF U19 | Oskarshamns AIK | - | Cho thuê |
| 29-11-2022 | Oskarshamns AIK | Kalmar FF U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-05-2023 | Kalmar FF U19 | IFK Berga | - | Cho thuê |
| 01-07-2023 | IFK Berga | Kalmar FF U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2023 | Kalmar FF U19 | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Kauno Zalgiris | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 24-03-2025 17:00 | Lithuania | Finland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 21-03-2025 19:45 | Poland | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Lugano | NK Publikum Celje | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | NK Publikum Celje | Lugano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 20:00 | APOEL Nicosia | NK Publikum Celje | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 17:45 | NK Publikum Celje | APOEL Nicosia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Real Betis | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | NK Publikum Celje | Başakşehir Futbol Kulübü | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-10-2024 18:45 | Lithuania | Romania | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 12-10-2024 13:00 | Lithuania | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovenian cup winner | 1 | 25 |