STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Xanthi U19 | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SKODA Xanthi | AEK Athens | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 31-08-2025 17:00 | AEK Athens | ![]() ![]() | Asteras Aktor | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-08-2025 17:15 | AEK Athens | ![]() ![]() | Panserraikos | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Anderlecht | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:00 | AEK Athens | ![]() ![]() | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:00 | Aris Limassol | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:00 | AEK Athens | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 11-05-2025 17:00 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 04-05-2025 17:00 | AEK Athens | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-04-2025 17:00 | AEK Athens | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 23/24 20/21 17/18 |
Greek champion | 2 | 23 18 |
Greek cup winner | 2 | 23 16 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |
Footballer of the Year | 1 | 17 |