
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Chiasso | Lugano | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Lugano | Genoa | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Genoa | Lugano | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Lugano | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Genoa | Lugano | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2016 | Lugano | FC Wil 1900 | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-08-2017 | FC Wil 1900 | Lugano | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-09-2025 16:00 | Lugano | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17-09-2025 17:00 | Lugano | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31-08-2025 14:30 | Young Boys | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:30 | Lugano | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 31-07-2025 17:30 | CFR Cluj | Lugano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-07-2025 14:00 | Lugano | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-07-2025 18:30 | Lugano | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-05-2025 18:30 | Servette | Lugano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 04-05-2025 14:30 | Luzern | Lugano | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-04-2025 14:30 | Lausanne Sports | Lugano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Swiss cup winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 17/18 |
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 14/15 |