
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-08-2016 | FK Borac Banja Luka U17 | FK Krupa U19 | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2018 | FK Krupa U19 | AS Trencin U19 | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2018 | AS Trencin U19 | Zeljeznicar Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2019 | Zeljeznicar Banja Luka | NK Osijek II | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2020 | NK Osijek II | Kustosija | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | Kustosija | Rudar Prijedor | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2022 | Rudar Prijedor | FK Sloga Doboj | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2023 | FK Sloga Doboj | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2024 | Slovan Liberec | Heracles Almelo | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 29-11-2025 17:45 | Fortuna Sittard | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 22-11-2025 20:00 | Heracles Almelo | Go Ahead Eagles | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-11-2025 15:30 | Excelsior SBV | Heracles Almelo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-11-2025 11:15 | Heracles Almelo | PEC Zwolle | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 29-10-2025 19:00 | NAC Breda | Heracles Almelo | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 25-10-2025 18:00 | Volendam | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-10-2025 14:45 | Heracles Almelo | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-10-2025 10:15 | FC Twente Enschede | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 27-09-2025 19:00 | Heracles Almelo | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 20-09-2025 19:00 | NAC Breda | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian Second League Champion RS | 1 | 20/21 |