
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-01-2016 | Stade Malien U19 | Alanyaspor | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2017 | Alanyaspor | Bandirmaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Bandirmaspor | Alanyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2018 | Alanyaspor | Metz | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2021 | Metz | Amiens | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2025 | Amiens | New England Revolution | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | New England Revolution | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 12-10-2025 19:00 | Mali | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 04-10-2025 23:40 | Inter Miami CF | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 27-09-2025 23:40 | New England Revolution | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-09-2025 19:00 | Ghana | Mali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 04-09-2025 19:00 | Mali | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-08-2025 23:30 | New England Revolution | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 23-08-2025 23:30 | Columbus Crew | New England Revolution | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 16-08-2025 23:30 | New England Revolution | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 09-08-2025 23:30 | New England Revolution | DC United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 3 | 24 22 19 |
| French 2nd tier champion | 1 | 18/19 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
| Under-17 Africa Cup winner | 1 | 15 |