
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Bohemians 1905 U19 | Bohemians 1905 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2004 | Bohemians 1905 | Mlada Boleslav | - | Cho thuê |
| 29-06-2005 | Mlada Boleslav | Bohemians 1905 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2005 | Bohemians 1905 | TJ Sokol Manetin | - | Cho thuê |
| 29-06-2006 | TJ Sokol Manetin | Bohemians 1905 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Bohemians 1905 | Slavia Praha | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2020 | Slavia Praha | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Caykur Rizespor | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2023 | Mlada Boleslav | Slavia Praha B | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 24-05-2025 14:00 | Slavia Praha | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-05-2025 15:00 | Baumit Jablonec | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech champion | 4 | 24/25 19/20 18/19 16/17 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Czech cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 17/18 |
| Top scorer | 1 | 16/17 |
| Player of the Year | 1 | 16/17 |
| Striker of the Year | 2 | 16/17 14/15 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Second highest goal scorer | 1 | 14/15 |
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 08/09 |