STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2009 | Mlada Boleslav U19 | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Mlada Boleslav | FC Viktoria Plzen | - | Cho thuê |
29-06-2015 | FC Viktoria Plzen | Mlada Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
08-02-2018 | Mlada Boleslav | Baumit Jablonec | 0.24M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Baumit Jablonec | Bohemians 1905 | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Bohemians 1905 | Baumit Jablonec | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 30-08-2025 15:00 | Synot Slovacko | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 16-08-2025 18:00 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Slavia Praha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 10-08-2025 13:00 | Bohemians 1905 | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 02-08-2025 15:00 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Hradec Kralove | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 26-07-2025 15:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 19-07-2025 18:00 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 24-05-2025 14:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 18-05-2025 15:00 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Slavia Praha | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 10-05-2025 14:00 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 19-04-2025 14:00 | Mlada Boleslav | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Czech cup winner | 2 | 15/16 10/11 |
Czech champion | 1 | 14/15 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |