
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | VV St. Truiden U19 | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Sint-Truidense | Standard Liege | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-07-2012 | Standard Liege | Dessel Sport | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Dessel Sport | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Standard Liege | Sint-Truidense | - | Cho thuê |
| 29-01-2014 | Sint-Truidense | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2014 | Standard Liege | Dessel Sport | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Dessel Sport | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2014 | Standard Liege | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2015 | KV Kortrijk | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
| 27-09-2016 | SK Beveren | Free player | - | Giải phóng |
| 26-12-2016 | Free player | Oud-Heverlee Leuven | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Oud-Heverlee Leuven | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-02-2025 17:15 | Cercle Brugge | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-01-2025 12:30 | Standard Liege | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-01-2025 17:30 | Sint-Truidense | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-01-2025 19:45 | Standard Liege | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 20/21 11/12 |