STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Samuel Eto'o Academy | FC Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC Barcelona Youth | UE Sant Andreu Youth | - | Cho thuê |
29-06-2010 | UE Sant Andreu Youth | FC Barcelona Youth | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
29-01-2018 | FC Barcelona Atlètic | Real Betis B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Real Betis B | Real Betis | - | Ký hợp đồng |
09-01-2020 | Real Betis | Almeria | 0.5M € | Cho thuê |
16-08-2020 | Almeria | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | Real Betis | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2020 | Free player | New England Revolution | - | Ký hợp đồng |
12-01-2023 | New England Revolution | UD Las Palmas | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | UD Las Palmas | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
26-07-2024 | AEK Larnaca | Panserraikos | - | Ký hợp đồng |
28-01-2025 | Panserraikos | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-12-2024 13:30 | Panserraikos | ![]() ![]() | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-11-2024 16:45 | Panserraikos | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-10-2024 17:00 | Panserraikos | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-08-2024 17:00 | Panserraikos | ![]() ![]() | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 08-01-2024 17:00 | AEK Larnaca | ![]() ![]() | AE Zakakiou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 27-11-2023 17:00 | AEK Larnaca | ![]() ![]() | AEL Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 05-11-2023 16:00 | AEK Larnaca | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 29-10-2023 16:00 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 07-10-2023 16:00 | AEP Paphos | ![]() ![]() | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 30-09-2023 15:00 | AEK Larnaca | ![]() ![]() | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Supporters Shield Winner | 1 | 20/21 |
Africa Cup participant | 1 | 19 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Spanish cup winner | 1 | 15/16 |
Champions League participant | 1 | 15/16 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 13/14 |