
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Feyenoord | FC Eindhoven | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | FC Eindhoven | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2015 | Feyenoord | NEC Nijmegen | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-08-2016 | NEC Nijmegen | VVV Venlo | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | VVV Venlo | NEC Nijmegen | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2018 | NEC Nijmegen | Trencin | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2019 | Trencin | FC Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2022 | FC Eindhoven | Dabba Al-Fujairah | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2023 | Dabba Al-Fujairah | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | ADO Den Haag | FC Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 09-05-2025 18:00 | Roda JC | FC Eindhoven | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 02-05-2025 18:00 | FC Eindhoven | AZ Alkmaar Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 28-04-2025 18:00 | Jong PSV Eindhoven Youth | FC Eindhoven | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 18-04-2025 18:00 | FC Eindhoven | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 11-04-2025 18:00 | FC Eindhoven | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 28-03-2025 19:00 | FC Eindhoven | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 22-03-2025 20:00 | VVV Venlo | FC Eindhoven | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 14-03-2025 19:00 | FC Eindhoven | Excelsior SBV | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 07-03-2025 19:00 | FC Eindhoven | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 20-12-2024 19:00 | Dordrecht | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 21/22 |
| Dutch Second League champion | 1 | 17 |
| Best young player | 1 | 15 |
| U21 Eredivisie champion | 1 | 14 |
| Dutch U19 Champion | 1 | 13 |
| Dutch U17 Champion | 1 | 11 |