
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-01-2012 | 36 Lion FC | FK Bylis Ballsh U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FK Bylis Ballsh U19 | KS Bylis | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2013 | KS Bylis | Yenicami AK | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Yenicami AK | KS Bylis | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2014 | KS Bylis | Skenderbeu Korca | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-01-2016 | Skenderbeu Korca | KAA Gent | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2016 | KAA Gent | Dukla Prague | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Dukla Prague | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | KAA Gent | Zulte-Waregem | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Zulte-Waregem | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2018 | KAA Gent | Slavia Praha | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Slavia Praha | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 26-10-2025 16:00 | Radnicki Nis | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 05-10-2025 17:00 | FK Napredak Krusevac | Crvena Zvezda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | FC Porto | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-08-2025 19:00 | Pafos FC | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 19-08-2025 19:00 | Crvena Zvezda | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-08-2025 19:00 | Crvena Zvezda | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 09-08-2025 18:00 | Crvena Zvezda | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 06-08-2025 18:30 | Lech Poznan | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 19-07-2025 18:00 | Crvena Zvezda | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 24-05-2025 17:20 | Crvena Zvezda | Mladost Lucani | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serbian champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 19/20 |
| Serbian cup winner | 1 | 23/24 |
| Czech cup winner | 3 | 22/23 20/21 18/19 |
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Africa Cup participant | 1 | 22 |
| Czech champion | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
| Europa League participant | 4 | 20/21 18/19 17/18 15/16 |
| Albanian champion | 2 | 15/16 14/15 |