
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | SV Houten Jugend | PSV Eindhoven Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | PSV Eindhoven Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | PSV Eindhoven U19 | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2021 | PSV Eindhoven | Juventus | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2021 | Juventus | Sampdoria | - | Cho thuê |
| 28-01-2022 | Sampdoria | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2022 | Juventus | AFC Ajax | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | AFC Ajax | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2023 | Juventus | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2023 | Samsunspor | Free player | - | Giải phóng |
| 03-12-2023 | Free player | Slavia Praha | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2024 | Slavia Praha | Slavia Praha B | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2024 | Slavia Praha B | Free player | - | Giải phóng |
| 18-09-2024 | Free player | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-10-2025 19:00 | PSV Eindhoven | Fortuna Sittard | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 28-10-2025 17:45 | Gemert | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 25-10-2025 14:40 | Fortuna Sittard | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-10-2025 12:30 | Excelsior SBV | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 20-09-2025 18:00 | Fortuna Sittard | FC Utrecht | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-09-2025 14:45 | SC Telstar | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-08-2025 10:15 | Fortuna Sittard | NEC Nijmegen | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-05-2025 12:30 | RKC Waalwijk | Go Ahead Eagles | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-05-2025 14:30 | RKC Waalwijk | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 25-04-2025 16:45 | RKC Waalwijk | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Cup Runner Up | 1 | 22 |
| Dutch champion | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |
| European Under-17 champion | 1 | 18 |
| Dutch U17 Champion | 1 | 18 |