STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-07-2020 | Malmo FFU17 | FC Copenhagen Youth | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | FC Kobenhavn U19 | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-04-2025 16:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-04-2025 16:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 13-04-2025 12:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-03-2025 17:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-04-2024 14:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 14-04-2024 16:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 07-04-2024 14:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-04-2024 12:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 26-03-2024 13:00 | North Macedonia U21 | ![]() ![]() | Sweden U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-03-2024 15:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Danish champion | 2 | 22/23 21/22 |
Danish Cup Winner | 1 | 22/23 |
Danish Youth Champion | 1 | 22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |