
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-09-2022 | FC LYS Sassandra | MFK Karvina U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | MFK Karvina U19 | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 13:00 | Mlada Boleslav | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 13:00 | MFK Karvina | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-07-2025 15:00 | MFK Karvina | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 10-05-2025 14:00 | MFK Karvina | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-04-2025 14:00 | Slovan Liberec | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-04-2024 13:00 | MFK Karvina | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 14-04-2024 13:00 | Banik Ostrava | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 06-04-2024 13:00 | MFK Karvina | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 31-03-2024 13:00 | Hradec Kralove | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-03-2024 14:00 | MFK Karvina | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 22/23 |