
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | SK Slavia Prague U17 | SK Slavia Prague U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | SK Slavia Prague U19 | Slavia Praha | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Slavia Praha | Spartak Moscow | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Spartak Moscow | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Slavia Praha | Spartak Moscow | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-01-2014 | Spartak Moscow | FC Basel 1893 | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2014 | FC Basel 1893 | Spartak Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Spartak Moscow | FC Basel 1893 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-07-2019 | FC Basel 1893 | FC Augsburg | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2021 | FC Augsburg | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-04-2025 14:00 | Mlada Boleslav | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 13-04-2025 13:30 | Sparta Praha | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 06-04-2025 13:30 | Mlada Boleslav | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-03-2025 13:30 | MFK Karvina | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-03-2025 12:00 | Banik Ostrava | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-02-2025 14:30 | Slovan Liberec | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 02-02-2025 17:30 | Slavia Praha | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Molde | Mlada Boleslav | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 15-12-2024 14:30 | Mlada Boleslav | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Mlada Boleslav | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss cup winner | 2 | 18/19 16/17 |
| Champions League participant | 6 | 17/18 16/17 14/15 12/13 10/11 07/08 |
| Swiss champion | 4 | 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| Euro participant | 2 | 16 12 |
| Europa League participant | 5 | 15/16 13/14 11/12 10/11 09/10 |
| European Under-21 participant | 1 | 11 |
| Czech champion | 2 | 08/09 07/08 |
| Uefa Cup participant | 4 | 08/09 07/08 06/07 05/06 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
| World Cup Under-20 runner-up | 1 | 07 |