
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-1995 | DWS Amsterdam Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2000 | Ajax Amsterdam Youth | DWS Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2001 | DWS Amsterdam Youth | SC Telstar Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2002 | SC Telstar Youth | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2004 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2006 | Feyenoord | Heracles Almelo | - | Cho thuê |
| 29-06-2007 | Heracles Almelo | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2007 | Feyenoord | De Graafschap | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | De Graafschap | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2012 | Feyenoord | Kayserispor | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Kayserispor | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2021 | PAOK Saloniki | Apollon Limassol FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Apollon Limassol FC | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | PAOK Saloniki | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2024 | Free player | SteDoCo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | SteDoCo | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 01-06-2024 12:30 | SteDoCo | Harkemase Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 29-05-2024 18:00 | Harkemase Boys | SteDoCo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek cup runner-up | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Gold Cup participant | 1 | 21 |
| Europa League participant | 3 | 20/21 18/19 16/17 |
| Greek champion | 1 | 19 |
| Greek cup winner | 3 | 19 18 17 |
| Turkish second tier champion | 1 | 14/15 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
| Dutch Cup winner | 1 | 07/08 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 06 05 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 05 |