
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Burnley U18 | Burnley | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Burnley | Oldham Athletic | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Oldham Athletic | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2017 | Burnley | Fleetwood Town | - | Cho thuê |
| 01-01-2018 | Fleetwood Town | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2018 | Burnley | Central Coast Mariners | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Central Coast Mariners | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Burnley | Brisbane Roar | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Brisbane Roar | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-09-2020 | Burnley | Melbourne City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Melbourne City | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 29-11-2025 23:10 | Inter Miami CF | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 19-11-2025 01:30 | Colombia | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 15-11-2025 02:30 | Venezuela | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 08-11-2025 00:10 | Charlotte FC | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 01-11-2025 19:40 | New York City FC | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-10-2025 22:50 | Charlotte FC | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 15-10-2025 01:00 | USA | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 10-10-2025 23:40 | Canada | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 04-10-2025 23:40 | Philadelphia Union | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 27-09-2025 23:40 | New York Red Bulls | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Australian champion | 1 | 20/21 |